Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齐集
Pinyin: qí jí
Meanings: Gather or assemble at one place., Tụ họp lại một chỗ, tập trung đông đủ., ①全部聚集。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 丿, 文, 木, 隹
Chinese meaning: ①全部聚集。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tập hợp hoặc hội họp.
Example: 大家齐集一堂,共商大事。
Example pinyin: dà jiā qí jí yì táng , gòng shāng dà shì 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ họp lại một nơi, cùng bàn bạc việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp lại một chỗ, tập trung đông đủ.
Nghĩa phụ
English
Gather or assemble at one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部聚集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!