Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齐步
Pinyin: qí bù
Meanings: To march in step/unison., Bước đều, đi đều (thường dùng trong quân đội), ①(军)∶一种行军速率,每分钟行进120步,每步76厘米。[例]整齐的步伐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 丿, 文, 止
Chinese meaning: ①(军)∶一种行军速率,每分钟行进120步,每步76厘米。[例]整齐的步伐。
Grammar: Là động từ thường dùng để chỉ hành động đồng bộ của một nhóm người. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc tập thể.
Example: 士兵们齐步走。
Example pinyin: shì bīng men qí bù zǒu 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ bước đều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đều, đi đều (thường dùng trong quân đội)
Nghĩa phụ
English
To march in step/unison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(军)∶一种行军速率,每分钟行进120步,每步76厘米。整齐的步伐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!