Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻观

Pinyin: bí guān

Meanings: Nasal perspective; way of perceiving through smell, Lỗ mũi, cách nhìn nhận qua khứu giác, ①鼻孔,也指嗅觉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 畀, 自, 又, 见

Chinese meaning: ①鼻孔,也指嗅觉。

Grammar: Liên quan đến chức năng khứu giác, thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học hoặc nghệ thuật.

Example: 通过鼻观,我们可以闻到花香。

Example pinyin: tōng guò bí guān , wǒ men kě yǐ wén dào huā xiāng 。

Tiếng Việt: Thông qua khứu giác, chúng ta có thể ngửi thấy hương thơm của hoa.

鼻观
bí guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ mũi, cách nhìn nhận qua khứu giác

Nasal perspective; way of perceiving through smell

鼻孔,也指嗅觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻观 (bí guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung