Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻镜
Pinyin: bí jìng
Meanings: Nasal mirror, or a tool used in medical examination of the nose., Gương dùng để soi mũi, hoặc trong y tế có thể chỉ dụng cụ kiểm tra mũi., ①用于检查鼻腔的器械。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 畀, 自, 竟, 钅
Chinese meaning: ①用于检查鼻腔的器械。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau động từ liên quan đến việc sử dụng hay kiểm tra.
Example: 医生用鼻镜检查病人的鼻子。
Example pinyin: yī shēng yòng bí jìng jiǎn chá bìng rén de bí zi 。
Tiếng Việt: Bác sĩ dùng gương soi mũi để kiểm tra mũi của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương dùng để soi mũi, hoặc trong y tế có thể chỉ dụng cụ kiểm tra mũi.
Nghĩa phụ
English
Nasal mirror, or a tool used in medical examination of the nose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于检查鼻腔的器械
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!