Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻肿眼青
Pinyin: bí zhǒng yǎn qīng
Meanings: Bruised eyes and swollen nose (from being beaten up), Mắt thâm tím và mũi sưng vù (do bị đánh đập), 鼻子肿起,眼圈发青。形容脸部伤势严重。[出处]清·蒲松龄《寒森曲》第五回“一伙人疾忙扶起,只见他鼻肿眼青。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 畀, 自, 中, 月, 目, 艮, 龶
Chinese meaning: 鼻子肿起,眼圈发青。形容脸部伤势严重。[出处]清·蒲松龄《寒森曲》第五回“一伙人疾忙扶起,只见他鼻肿眼青。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả hậu quả của một vụ đánh nhau hoặc hành hung.
Example: 他被打了以后,鼻肿眼青。
Example pinyin: tā bèi dǎ le yǐ hòu , bí zhǒng yǎn qīng 。
Tiếng Việt: Sau khi bị đánh, mắt anh ấy thâm tím và mũi sưng vù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt thâm tím và mũi sưng vù (do bị đánh đập)
Nghĩa phụ
English
Bruised eyes and swollen nose (from being beaten up)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻子肿起,眼圈发青。形容脸部伤势严重。[出处]清·蒲松龄《寒森曲》第五回“一伙人疾忙扶起,只见他鼻肿眼青。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế