Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿少气锐
Pinyin: chǐ shǎo qì ruì
Meanings: Referring to young individuals full of enthusiasm and strong will, ready to face challenges., Chỉ người trẻ tuổi đầy nhiệt huyết và ý chí mạnh mẽ, sẵn sàng đương đầu với thử thách., 指年轻气盛,锐意进取。[出处]宋·王禹偁《答丁谓书》“夫刚直之名,吾诚有之。盖嫉恶过当,而贤、不肖太分,亦天性然也。而又齿少气锐,勇于立事,今四十有三矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 齿, 丿, 小, 一, 乁, 𠂉, 兑, 钅
Chinese meaning: 指年轻气盛,锐意进取。[出处]宋·王禹偁《答丁谓书》“夫刚直之名,吾诚有之。盖嫉恶过当,而贤、不肖太分,亦天性然也。而又齿少气锐,勇于立事,今四十有三矣。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào tinh thần tích cực và quyết tâm của giới trẻ.
Example: 这些年轻人齿少气锐,未来可期。
Example pinyin: zhè xiē nián qīng rén chǐ shǎo qì ruì , wèi lái kě qī 。
Tiếng Việt: Những người trẻ này đầy nhiệt huyết và ý chí mạnh mẽ, tương lai rất đáng kỳ vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người trẻ tuổi đầy nhiệt huyết và ý chí mạnh mẽ, sẵn sàng đương đầu với thử thách.
Nghĩa phụ
English
Referring to young individuals full of enthusiasm and strong will, ready to face challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指年轻气盛,锐意进取。[出处]宋·王禹偁《答丁谓书》“夫刚直之名,吾诚有之。盖嫉恶过当,而贤、不肖太分,亦天性然也。而又齿少气锐,勇于立事,今四十有三矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế