Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻腔
Pinyin: bí qiāng
Meanings: Nasal cavity, Khoang mũi, ①在高等脊椎动物为拱状的腔,位于颅底与口腔顶之间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 畀, 自, 月, 空
Chinese meaning: ①在高等脊椎动物为拱状的腔,位于颅底与口腔顶之间。
Grammar: Chỉ phần rỗng bên trong mũi, nơi lưu thông không khí khi thở. Thường được nhắc đến trong ngữ cảnh y học.
Example: 医生检查了他的鼻腔。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de bí qiāng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra khoang mũi của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoang mũi
Nghĩa phụ
English
Nasal cavity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在高等脊椎动物为拱状的腔,位于颅底与口腔顶之间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!