Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿发

Pinyin: chǐ fà

Meanings: Teeth and hair, often used to refer to age or signs of aging., Răng và tóc, thường dùng để chỉ tuổi tác hoặc dấu hiệu của tuổi già., ①牙齿与头发。借指年龄或谦称自身。[例]幸被齿发,何敢负德?——李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 齿, 发

Chinese meaning: ①牙齿与头发。借指年龄或谦称自身。[例]幸被齿发,何敢负德?——李朝威《柳毅传》。

Grammar: Là danh từ ghép gồm hai bộ phận '齿' (răng) và '发' (tóc), thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến sự lão hóa.

Example: 年老则齿发变白。

Example pinyin: nián lǎo zé chǐ fā biàn bái 。

Tiếng Việt: Khi về già thì răng tóc bạc trắng.

齿发
chǐ fà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng và tóc, thường dùng để chỉ tuổi tác hoặc dấu hiệu của tuổi già.

Teeth and hair, often used to refer to age or signs of aging.

牙齿与头发。借指年龄或谦称自身。幸被齿发,何敢负德?——李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿发 (chǐ fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung