Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻端生火

Pinyin: bí duān shēng huǒ

Meanings: Extremely angry or irate, Rất tức giận, bực tức, 以之形容马行疾速。[出处]语出《南史·曹景宗传》“我昔在乡里,骑快马如龙……觉耳后生风,鼻头出火。”[例]西家骁骑绕如龙,~耳生风。——元·杨维桢《奉题子昂骝马图》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 畀, 自, 立, 耑, 生, 人, 八

Chinese meaning: 以之形容马行疾速。[出处]语出《南史·曹景宗传》“我昔在乡里,骑快马如龙……觉耳后生风,鼻头出火。”[例]西家骁骑绕如龙,~耳生风。——元·杨维桢《奉题子昂骝马图》诗。

Grammar: Tương tự như thành ngữ 鼻端出火, dùng để diễn tả trạng thái giận dữ cực độ.

Example: 他鼻端生火,气得说不出话来。

Example pinyin: tā bí duān shēng huǒ , qì dé shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy tức giận đến mức không thể nói nên lời.

鼻端生火
bí duān shēng huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tức giận, bực tức

Extremely angry or irate

以之形容马行疾速。[出处]语出《南史·曹景宗传》“我昔在乡里,骑快马如龙……觉耳后生风,鼻头出火。”[例]西家骁骑绕如龙,~耳生风。——元·杨维桢《奉题子昂骝马图》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻端生火 (bí duān shēng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung