Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻青脸肿
Pinyin: bí qīng liǎn zhǒng
Meanings: Describes the entire face being bruised and swollen., Mô tả toàn bộ khuôn mặt bị bầm tím và sưng phù., 鼻子发青,脸部肿起。形容脸部伤势严重。[出处]《三侠五义》第四四回“这恶贼原想着是个暗算,趁着军官作下揖去,不能防备,这一脚定然鼻青脸肿。”[例]两条大汉子飞步闯出来,把沈建华拉下去,打得~。——杨大群《草头屯恩仇》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 畀, 自, 月, 龶, 佥, 中
Chinese meaning: 鼻子发青,脸部肿起。形容脸部伤势严重。[出处]《三侠五义》第四四回“这恶贼原想着是个暗算,趁着军官作下揖去,不能防备,这一脚定然鼻青脸肿。”[例]两条大汉子飞步闯出来,把沈建华拉下去,打得~。——杨大群《草头屯恩仇》第十四回。
Grammar: Thường đi kèm với động từ chỉ hành động gây ra tổn thương.
Example: 打架后,他鼻青脸肿地回家了。
Example pinyin: dǎ jià hòu , tā bí qīng liǎn zhǒng dì huí jiā le 。
Tiếng Việt: Sau khi đánh nhau, anh ta về nhà với mặt mày bầm dập và sưng phù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả toàn bộ khuôn mặt bị bầm tím và sưng phù.
Nghĩa phụ
English
Describes the entire face being bruised and swollen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻子发青,脸部肿起。形容脸部伤势严重。[出处]《三侠五义》第四四回“这恶贼原想着是个暗算,趁着军官作下揖去,不能防备,这一脚定然鼻青脸肿。”[例]两条大汉子飞步闯出来,把沈建华拉下去,打得~。——杨大群《草头屯恩仇》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế