Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻青眼紫

Pinyin: bí qīng yǎn zǐ

Meanings: Describes a severely bruised face, with purple around the eyes and blue on the nose., Mô tả khuôn mặt bị bầm tím nghiêm trọng, với sắc tím ở mắt và xanh ở mũi., 鼻子发青,眼圈发紫。形容脸部伤势严重。[出处]张石山《甜苣儿》“果然,没隔几天,场里打麦子的时候,四黑牛找个碴儿,劈头盖脑地把甜苣儿打个鼻青眼紫。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 畀, 自, 月, 龶, 目, 艮, 此, 糸

Chinese meaning: 鼻子发青,眼圈发紫。形容脸部伤势严重。[出处]张石山《甜苣儿》“果然,没隔几天,场里打麦子的时候,四黑牛找个碴儿,劈头盖脑地把甜苣儿打个鼻青眼紫。”

Grammar: Tương tự '鼻青眼乌', dùng làm bổ ngữ kết quả sau động từ.

Example: 争斗之后,他鼻青眼紫。

Example pinyin: zhēng dòu zhī hòu , tā bí qīng yǎn zǐ 。

Tiếng Việt: Sau cuộc ẩu đả, mặt anh ta bầm tím.

鼻青眼紫
bí qīng yǎn zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khuôn mặt bị bầm tím nghiêm trọng, với sắc tím ở mắt và xanh ở mũi.

Describes a severely bruised face, with purple around the eyes and blue on the nose.

鼻子发青,眼圈发紫。形容脸部伤势严重。[出处]张石山《甜苣儿》“果然,没隔几天,场里打麦子的时候,四黑牛找个碴儿,劈头盖脑地把甜苣儿打个鼻青眼紫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻青眼紫 (bí qīng yǎn zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung