Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28081 to 28110 of 28899 total words

饰非文过
shì fēi wén guò
Dùng lời lẽ hoa mỹ để che giấu sai lầm.
饰非遂过
shì fēi suì guò
Che giấu lỗi lầm để tiếp tục phạm sai.
饱以老拳
bǎo yǐ lǎo quán
Đấm cho một trận nhừ tử (ý nói đánh đập ...
饱学
bǎo xué
Học rộng hiểu nhiều, kiến thức uyên thâm...
饱学之士
bǎo xué zhī shì
Người học rộng tài cao.
饱练世故
bǎo liàn shì gù
Rất am hiểu và quen thuộc với các quy tắ...
饱经世变
bǎo jīng shì biàn
Trải qua nhiều biến cố lớn trong cuộc đờ...
饱经世故
bǎo jīng shì gù
Quen thuộc và từng trải với các quy tắc,...
饱经忧患
bǎo jīng yōu huàn
Trải qua nhiều lo lắng và đau khổ trong ...
饱经沧桑
bǎo jīng cāng sāng
Trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời.
饱经霜雪
bǎo jīng shuāng xuě
Trải qua nhiều khó khăn, thử thách khắc ...
饱经风雨
bǎo jīng fēng yǔ
Đã trải qua rất nhiều bão tố, sóng gió t...
饱经风霜
bǎo jīng fēng shuāng
Trải qua nhiều năm tháng vất vả, gian kh...
饱谙世故
bǎo ān shì gù
Hiểu rõ và thông thạo các quy tắc, tập q...
饱食暖衣
bǎo shí nuǎn yī
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ tiện nghi...
饱食终日
bǎo shí zhōng rì
Ăn no rồi không làm gì cả, chỉ hưởng thụ...
饱飨老拳
bǎo xiǎng lǎo quán
Bị đánh đập dữ dội (theo nghĩa đen là 'ă...
ěr
Mồi nhử, thức ăn dùng để câu cá hoặc bẫy...
Một loại bánh làm từ bột gạo nếp, thường...
xiǎng
Tiền lương, tiền công (thường dùng trong...
餐风茹雪
cān fēng rú xuě
Ăn gió uống tuyết, ám chỉ cuộc sống gian...
jùn
Ăn uống no nê, ăn thừa.
dòu
Một loại bánh nhỏ hình tròn.
饿殍载道
è piǎo zài dào
Xác người chết đói nằm la liệt trên đườn...
饿殍遍野
è piǎo biàn yě
Xác người chết đói nằm rải rác khắp cánh...
饿莩载道
è piǎo zài dào
Giống '饿殍载道', nghĩa là xác người chết đó...
饿莩遍野
è piǎo biàn yě
Giống '饿殍遍野', xác người chết đói ngập tr...
饿虎之蹊
è hǔ zhī xī
Con đường của hổ đói, ám chỉ nơi rất ngu...
饿虎吞羊
è hǔ tūn yáng
Hổ đói nuốt cừu, ví von kẻ mạnh áp bức k...
饿虎扑羊
è hǔ pū yáng
Hổ đói vồ cừu, mô tả cảnh kẻ mạnh tấn cô...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...