Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yōng

Meanings: Breakfast or the main morning meal., Bữa sáng hoặc bữa ăn chính buổi sáng., ①熟食。[例]酒车酌礼,方驾授饔。——张衡《西京赋》。[合]饔餐(饭食)。*②专指早餐。[例]贤者与民并耕而食,饔飧而治。——《孟子·滕文公》。注:“饔飧,熟食也,朝曰饔,夕曰飧。”[例]但是贾昌在家,朝饔夕餐,也还成个规矩,口中假意奉承几句。——《醒世恒言》。*③古代诸侯正式行聘礼时所送的肉类、已杀之牲。[合]饔饩(古代祭品。已杀的称饔,生牲称饩)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 雍, 食

Chinese meaning: ①熟食。[例]酒车酌礼,方驾授饔。——张衡《西京赋》。[合]饔餐(饭食)。*②专指早餐。[例]贤者与民并耕而食,饔飧而治。——《孟子·滕文公》。注:“饔飧,熟食也,朝曰饔,夕曰飧。”[例]但是贾昌在家,朝饔夕餐,也还成个规矩,口中假意奉承几句。——《醒世恒言》。*③古代诸侯正式行聘礼时所送的肉类、已杀之牲。[合]饔饩(古代祭品。已杀的称饔,生牲称饩)。

Hán Việt reading: ung

Grammar: Thuật ngữ này hầu như chỉ xuất hiện trong các tài liệu cổ hoặc lịch sử. Không sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 古时候人们称早餐为饔。

Example pinyin: gǔ shí hòu rén men chēng zǎo cān wèi yōng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta gọi bữa sáng là 饔.

yōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa sáng hoặc bữa ăn chính buổi sáng.

ung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Breakfast or the main morning meal.

熟食。酒车酌礼,方驾授饔。——张衡《西京赋》。饔餐(饭食)

专指早餐。[例]贤者与民并耕而食,饔飧而治。——《孟子·滕文公》。注

“饔飧,熟食也,朝曰饔,夕曰飧。”但是贾昌在家,朝饔夕餐,也还成个规矩,口中假意奉承几句。——《醒世恒言》

古代诸侯正式行聘礼时所送的肉类、已杀之牲。饔饩(古代祭品。已杀的称饔,生牲称饩)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饔 (yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung