Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餵糟歠漓
Pinyin: wèi zāo chuò lí
Meanings: Similar to 'eat the dregs and drink thin wine', implies hardship., Giống nghĩa với '餵糟啜醨', ám chỉ cuộc sống khốn khó., 吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。亦比喻屈志从俗;随波逐流。亦比喻文字优美,令人陶醉。同餵糟歠醨”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 47
Radicals: 畏, 飠, 曹, 米, 氵, 离
Chinese meaning: 吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。亦比喻屈志从俗;随波逐流。亦比喻文字优美,令人陶醉。同餵糟歠醨”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hơn các thành ngữ tương tự khác.
Example: 他在战乱时期只能餵糟歠漓维持生命。
Example pinyin: tā zài zhàn luàn shí qī zhǐ néng wèi zāo chuò lí wéi chí shēng mìng 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, ông ấy chỉ có thể ăn những thứ bỏ đi và uống rượu loãng để duy trì sự sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với '餵糟啜醨', ám chỉ cuộc sống khốn khó.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'eat the dregs and drink thin wine', implies hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。亦比喻屈志从俗;随波逐流。亦比喻文字优美,令人陶醉。同餵糟歠醨”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế