Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饅
Pinyin: mán
Meanings: Flour-based cake with sweet or savory filling, Bánh bột mì có nhân ngọt hoặc mặn, ①见“馒”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 曼, 飠
Chinese meaning: ①见“馒”。
Grammar: Là danh từ chỉ món ăn, thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.
Example: 她做了几个饅。
Example pinyin: tā zuò le jǐ gè mán 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã làm vài cái bánh bột mì có nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh bột mì có nhân ngọt hoặc mặn
Nghĩa phụ
English
Flour-based cake with sweet or savory filling
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!