Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Food becoming spoiled or rotten., Thức ăn bị ôi thiu, hỏng., ①食物经久而变味。[合]餲饐(食物败坏变味)。*②另见hé。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①食物经久而变味。[合]餲饐(食物败坏变味)。*②另见hé。

Hán Việt reading: ý

Grammar: Dùng chủ yếu trong các tình huống miêu tả trạng thái hư hỏng của thực phẩm. Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这些食物已经饐了,不能吃了。

Example pinyin: zhè xiē shí wù yǐ jīng yì le , bù néng chī le 。

Tiếng Việt: Những thực phẩm này đã hỏng rồi, không thể ăn được nữa.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn bị ôi thiu, hỏng.

ý

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Food becoming spoiled or rotten.

食物经久而变味。餲饐(食物败坏变味)

另见hé

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饐 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung