Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥冻交切
Pinyin: jī dòng jiāo qiē
Meanings: Starving and freezing at the same time, causing great suffering., Đói và lạnh cùng cực, làm cho người ta khổ sở., 饥饿与寒冷一齐逼来。形容无衣无食,生活极其贫困。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 几, 饣, 东, 冫, 亠, 父, 七, 刀
Chinese meaning: 饥饿与寒冷一齐逼来。形容无衣无食,生活极其贫困。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả tình trạng cùng cực do thiếu ăn thiếu mặc.
Example: 冬天的街头,那些无家可归的人常常饥冻交切。
Example pinyin: dōng tiān de jiē tóu , nà xiē wú jiā kě guī de rén cháng cháng jī dòng jiāo qiè 。
Tiếng Việt: Trên đường phố mùa đông, những người vô gia cư thường bị đói rét cùng cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói và lạnh cùng cực, làm cho người ta khổ sở.
Nghĩa phụ
English
Starving and freezing at the same time, causing great suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饥饿与寒冷一齐逼来。形容无衣无食,生活极其贫困。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế