Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sweet cake, especially rice-based cakes, Bánh ngọt, đặc biệt là bánh làm từ gạo, ①熟食:“吉蠲为饎,是用孝享。”*②黍稷;粮食。*③炊,做饭:“饎爨在西壁。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①熟食:“吉蠲为饎,是用孝享。”*②黍稷;粮食。*③炊,做饭:“饎爨在西壁。”

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ cổ điển, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古時候,人們常用饎來祭祀祖先。

Example pinyin: gǔ shí hòu , rén mén cháng yòng xī lái jì sì zǔ xiān 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta thường dùng bánh ngọt để cúng tổ tiên.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh ngọt, đặc biệt là bánh làm từ gạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sweet cake, especially rice-based cakes

熟食

“吉蠲为饎,是用孝享。”

黍稷;粮食

炊,做饭

“饎爨在西壁。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饎 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung