Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Overeating to the point of discomfort., No bụng, ăn quá no đến mức khó chịu., ①古同“饫”:“如食宜饇。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“饫”:“如食宜饇。”

Hán Việt reading: ốc

Grammar: Động từ hiếm gặp, thường dùng trong văn viết hoặc thành ngữ.

Example: 他吃得太多,感觉有点饇。

Example pinyin: tā chī dé tài duō , gǎn jué yǒu diǎn yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy ăn quá nhiều nên cảm thấy hơi no bụng.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

No bụng, ăn quá no đến mức khó chịu.

ốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Overeating to the point of discomfort.

古同“饫”

“如食宜饇。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...