Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥寒交切

Pinyin: jī hán jiāo qiē

Meanings: Extreme levels of hunger and cold, in an urgent situation., Đói và lạnh đến mức cực độ, rất khẩn cấp., 饥饿与寒冷一齐逼来。形容无衣无食,生活极其贫困。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 几, 饣, ⺀, 亠, 父, 七, 刀

Chinese meaning: 饥饿与寒冷一齐逼来。形容无衣无食,生活极其贫困。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, mang sắc thái nhấn mạnh vào tình huống nguy cấp.

Example: 在那个年代,很多人因饥寒交切而死去。

Example pinyin: zài nà ge nián dài , hěn duō rén yīn jī hán jiāo qiè ér sǐ qù 。

Tiếng Việt: Ở thời đại đó, nhiều người đã chết vì đói rét đến mức nguy cấp.

饥寒交切
jī hán jiāo qiē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói và lạnh đến mức cực độ, rất khẩn cấp.

Extreme levels of hunger and cold, in an urgent situation.

饥饿与寒冷一齐逼来。形容无衣无食,生活极其贫困。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饥寒交切 (jī hán jiāo qiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung