Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hunger, famine; scarcity, Đói, nạn đói; khan hiếm, ①见“饥”*②。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 幾, 飠

Chinese meaning: ①见“饥”*②。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 饑荒 (nạn đói) để tạo thành cụm từ.

Example: 戰爭期間,許多人遭受饑荒。

Example pinyin: zhàn zhēng qī jiàn , xū duō rén zāo shòu jī huāng 。

Tiếng Việt: Trong thời chiến, nhiều người đã chịu cảnh đói kém.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói, nạn đói; khan hiếm

Hunger, famine; scarcity

见“饥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饑 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung