Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饁
Pinyin: yè
Meanings: To bring food to people working in the fields., Mang thức ăn tới nơi làm việc ở đồng ruộng., ①见“馌”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“馌”。
Grammar: Thường chỉ xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp hoặc miêu tả cuộc sống làng quê. Không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 农妇去田里饁饭给丈夫。
Example pinyin: nóng fù qù tián lǐ yè fàn gěi zhàng fu 。
Tiếng Việt: Nông phụ mang cơm ra đồng cho chồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang thức ăn tới nơi làm việc ở đồng ruộng.
Nghĩa phụ
English
To bring food to people working in the fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!