Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饆饠
Pinyin: bì luó
Meanings: The name of an ancient Chinese dish, Tên một món ăn cổ xưa của Trung Quốc, ①原指抓饭,古代的一种食品。波斯文pilaw的音译,类似现在的八宝饭。后亦指饼类。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①原指抓饭,古代的一种食品。波斯文pilaw的音译,类似现在的八宝饭。后亦指饼类。
Grammar: Thường dùng trong văn học cổ để chỉ một món ăn xa xưa.
Example: 古时候的人喜欢吃饆饠。
Example pinyin: gǔ shí hòu de rén xǐ huan chī bì luó 。
Tiếng Việt: Người xưa thích ăn món này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một món ăn cổ xưa của Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
The name of an ancient Chinese dish
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指抓饭,古代的一种食品。波斯文pilaw的音译,类似现在的八宝饭。后亦指饼类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!