Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 28021 to 28050 of 28922 total words

飞鸟依人
fēi niǎo yī rén
Chim bay đậu vào người, tượng trưng cho ...
飞鸟惊蛇
fēi niǎo jīng shé
Chim sợ rắn, diễn tả trạng thái lo lắng ...
飞鸾翔凤
fēi luán xiáng fèng
Phượng hoàng bay lượn, biểu tượng của sự...
飞鸿踏雪
fēi hóng tà xuě
Chỉ dấu vết của chim hồng trên tuyết, ám...
飞鸿雪爪
fēi hóng xuě zhǎo
Tương tự '飞鸿踏雪', nhấn mạnh vào dấu vết n...
飞鹰奔犬
fēi yīng bēn quǎn
Chỉ việc săn bắn với chim ưng và chó săn...
飞鹰走犬
fēi yīng zǒu quǎn
Chỉ hoạt động săn bắn bằng cách sử dụng ...
飞鹰走狗
fēi yīng zǒu gǒu
Chỉ trò giải trí săn bắn bằng cách sử dụ...
飞鹰走马
fēi yīng zǒu mǎ
Chỉ việc săn bắn hoặc di chuyển nhanh nh...
飞黄腾踏
fēi huáng téng tà
Chỉ sự phát triển nhanh chóng và thành c...
飞龙乘云
fēi lóng chéng yún
Rồng bay lên mây, tượng trưng cho người ...
飞龙在天
fēi lóng zài tiān
Rồng bay trên trời, biểu tượng của quyền...
食不暇饱
shí bù xiá bǎo
Ăn không kịp no, miêu tả cuộc sống bận r...
食不果腹
shí bù guǒ fù
Ăn không đủ no, miêu tả tình cảnh nghèo ...
食不累味
shí bù lèi wèi
Ăn uống không cảm thấy ngon miệng, do đã...
食不终味
shí bù zhōng wèi
Không thể thưởng thức trọn vẹn hương vị ...
食不裹腹
shí bù guǒ fù
Ăn không đủ no, tương tự như '食不果腹', ám ...
食不遑味
shí bù huáng wèi
Ăn uống không yên vị, do lo nghĩ hoặc că...
食不重味
shí bù chóng wèi
Ăn uống đơn giản, không cần món ăn cầu k...
食不重肉
shí bù chóng ròu
Ăn uống thanh đạm, không ăn thịt hai lần...
食不餬口
shí bù hú kǒu
Ăn không đủ no, cuộc sống rất nghèo khổ.
食为民天
shí wéi mín tiān
Lương thực là nguồn sống của nhân dân, c...
食亲财黑
shí qīn cái hēi
Dùng bữa với họ hàng nhưng lại lừa gạt t...
食前方丈
shí qián fāng zhàng
Một bữa ăn có rất nhiều món, bày biện xa...
食古不化
shí gǔ bù huà
Học tập kiến thức cổ xưa nhưng không biế...
食古如鲠
shí gǔ rú gěng
Học hỏi quá nhiều kiến thức cổ xưa mà kh...
食味方丈
shí wèi fāng zhàng
Một bữa ăn có rất nhiều món ngon, được b...
食宿相兼
shí sù xiāng jiān
Vừa lo ăn vừa lo ở, chỉ sự tự túc vừa đủ...
食少事烦
shí shǎo shì fán
Ăn ít nhưng lo lắng nhiều, chỉ người có ...
食少事繁
shí shǎo shì fán
Ăn ít mà công việc lại nhiều, chỉ tình t...

Showing 28021 to 28050 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...