Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28021 to 28050 of 28899 total words

食前方丈
shí qián fāng zhàng
Một bữa ăn có rất nhiều món, bày biện xa...
食古不化
shí gǔ bù huà
Học tập kiến thức cổ xưa nhưng không biế...
食古如鲠
shí gǔ rú gěng
Học hỏi quá nhiều kiến thức cổ xưa mà kh...
食味方丈
shí wèi fāng zhàng
Một bữa ăn có rất nhiều món ngon, được b...
食宿相兼
shí sù xiāng jiān
Vừa lo ăn vừa lo ở, chỉ sự tự túc vừa đủ...
食少事烦
shí shǎo shì fán
Ăn ít nhưng lo lắng nhiều, chỉ người có ...
食少事繁
shí shǎo shì fán
Ăn ít mà công việc lại nhiều, chỉ tình t...
食必方丈
shí bì fāng zhàng
Ăn uống xa xỉ, chỉ thói quen tiêu xài ho...
食指大动
shí zhǐ dà dòng
Ngón trỏ rung lên, dấu hiệu thèm ăn, muố...
食方于前
shí fāng yú qián
Bữa ăn bày biện trước mắt, chỉ sự no đủ,...
食无求饱
shí wú qiú bǎo
Ăn không cầu no, chỉ người chú trọng tiế...
食日万钱
shí rì wàn qián
Mỗi bữa ăn tốn hàng vạn tiền, chỉ lối số...
食案方丈
shí àn fāng zhàng
Bàn ăn rộng lớn, đầy đủ thức ăn, chỉ sự ...
食毛践土
shí máo jiàn tǔ
Ăn nhờ đất, sống nhờ trời, chỉ lòng biết...
食玉炊桂
shí yù chuī guì
Ăn ngọc nấu quế, chỉ sự xa xỉ tột độ tro...
食甘寝宁
shí gān qǐn níng
Ăn ngon ngủ yên, chỉ cuộc sống an nhàn, ...
食甘寝安
shí gān qǐn ān
Ăn ngon ngủ yên, tương tự như '食甘寝宁', ch...
食生不化
shí shēng bù huà
Ăn đồ sống không tiêu hóa được, nghĩa bó...
食租衣税
shí zū yī shuì
Sống dựa vào tiền thuê đất và thuế của n...
食箪浆壶
shí dān jiāng hú
Dụng cụ đựng thức ăn và nước uống. Ý chỉ...
食而不化
shí ér bù huà
Ăn nhưng không tiêu hóa được, nghĩa bóng...
食肉寝皮
shí ròu qǐn pí
Ăn thịt ngủ trên da, ý chỉ mối hận thù s...
食荼卧棘
shí tú wò jí
Ăn đắng nằm gai, chỉ cuộc sống khổ cực, ...
食藿悬鹑
shí huò xuán chún
Ăn đậu nằm giá, một đời sống nghèo khó c...
食言而肥
shí yán ér féi
Nuốt lời để lợi mình, chỉ kẻ vô liêm sỉ ...
食贫
shí pín
Sống nghèo khổ, chỉ cuộc sống thiếu thốn...
食辨劳薪
shí biàn láo xīn
Phân biệt rõ từng chút lao lực, ý chỉ sự...
饥不择食
jī bù zé shí
Đói quá không kén chọn đồ ăn. Dùng để ch...
饥冻交切
jī dòng jiāo qiē
Đói và lạnh cùng cực, làm cho người ta k...
饥寒交凑
jī hán jiāo còu
Đói và lạnh đồng thời xảy ra, chồng chất...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...