Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不终味
Pinyin: shí bù zhōng wèi
Meanings: Unable to fully enjoy the taste of food, implying a worried or uneasy state of mind., Không thể thưởng thức trọn vẹn hương vị của món ăn, ám chỉ tâm trạng lo lắng hoặc bất an., 形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 人, 良, 一, 冬, 纟, 口, 未
Chinese meaning: 形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần ảnh hưởng đến bữa ăn, thường xuất hiện trong văn phong cổ điển.
Example: 他因为心里有事,吃饭总是食不终味。
Example pinyin: tā yīn wèi xīn lǐ yǒu shì , chī fàn zǒng shì shí bù zhōng wèi 。
Tiếng Việt: Vì trong lòng có chuyện, anh ấy lúc nào cũng ăn mà không cảm nhận được hết hương vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể thưởng thức trọn vẹn hương vị của món ăn, ám chỉ tâm trạng lo lắng hoặc bất an.
Nghĩa phụ
English
Unable to fully enjoy the taste of food, implying a worried or uneasy state of mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心里有事,吃东西也不香。同食不甘味”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế