Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞黄腾踏
Pinyin: fēi huáng téng tà
Meanings: Refers to rapid development and brilliant success (using the image of the mythical horse 'Fei Huang' for metaphor)., Chỉ sự phát triển nhanh chóng và thành công rực rỡ (dùng hình ảnh con ngựa thần 'Phi Hoàng' để ví von)., 形容马的飞驰。[又]多比喻官职地位升得很快。[出处]唐·韩愈《符读书城南》诗“飞黄腾踏去,不能顾蟾蜍。”[例]~有天倪,紫电转盼天山低。——元·陈赓《武善夫桃源图》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 飞, 八, 由, 龷, 月, 马, 龹, 沓, 𧾷
Chinese meaning: 形容马的飞驰。[又]多比喻官职地位升得很快。[出处]唐·韩愈《符读书城南》诗“飞黄腾踏去,不能顾蟾蜍。”[例]~有天倪,紫电转盼天山低。——元·陈赓《武善夫桃源图》诗。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn nói hoặc viết để tỏ lòng ngưỡng mộ sự thành công của cá nhân hoặc tổ chức.
Example: 这家公司近年来真是飞黄腾踏,业务扩展到了全球。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī jìn nián lái zhēn shì fēi huáng téng tà , yè wù kuò zhǎn dào le quán qiú 。
Tiếng Việt: Công ty này trong những năm gần đây thực sự phát triển vượt bậc, mở rộng kinh doanh ra toàn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự phát triển nhanh chóng và thành công rực rỡ (dùng hình ảnh con ngựa thần 'Phi Hoàng' để ví von).
Nghĩa phụ
English
Refers to rapid development and brilliant success (using the image of the mythical horse 'Fei Huang' for metaphor).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容马的飞驰。[又]多比喻官职地位升得很快。[出处]唐·韩愈《符读书城南》诗“飞黄腾踏去,不能顾蟾蜍。”[例]~有天倪,紫电转盼天山低。——元·陈赓《武善夫桃源图》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế