Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不果腹

Pinyin: shí bù guǒ fù

Meanings: Not having enough food to fill one's stomach; describes poverty and lack of food., Ăn không đủ no, miêu tả tình cảnh nghèo đói, thiếu thốn lương thực., 果充实,饱。指吃不饱肚子。形容生活贫困。[出处]《庄子·逍遥游》“適莽苍者,三飡而反,腹犹果然。”唐·段成式《酉阳杂俎·诺皋记下》和州刘录事者,大历中罢官居和州旁县,食兼数人,尤能食鲙,常言鲙味未尝果腹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 人, 良, 一, 日, 木, 复, 月

Chinese meaning: 果充实,饱。指吃不饱肚子。形容生活贫困。[出处]《庄子·逍遥游》“適莽苍者,三飡而反,腹犹果然。”唐·段成式《酉阳杂俎·诺皋记下》和州刘录事者,大历中罢官居和州旁县,食兼数人,尤能食鲙,常言鲙味未尝果腹。”

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng để mô tả hoàn cảnh khó khăn về kinh tế hoặc xã hội.

Example: 在那个战乱的年代,很多人都是食不果腹。

Example pinyin: zài nà ge zhàn luàn de nián dài , hěn duō rén dōu shì shí bù guǒ fù 。

Tiếng Việt: Trong thời đại loạn lạc đó, nhiều người ăn không đủ no.

食不果腹
shí bù guǒ fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn không đủ no, miêu tả tình cảnh nghèo đói, thiếu thốn lương thực.

Not having enough food to fill one's stomach; describes poverty and lack of food.

果充实,饱。指吃不饱肚子。形容生活贫困。[出处]《庄子·逍遥游》“適莽苍者,三飡而反,腹犹果然。”唐·段成式《酉阳杂俎·诺皋记下》和州刘录事者,大历中罢官居和州旁县,食兼数人,尤能食鲙,常言鲙味未尝果腹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食不果腹 (shí bù guǒ fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung