Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不累味

Pinyin: shí bù lèi wèi

Meanings: Eating without enjoyment due to familiarity or boredom with the food., Ăn uống không cảm thấy ngon miệng, do đã quen thuộc hoặc nhàm chán với thức ăn., 吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 人, 良, 一, 田, 糸, 口, 未

Chinese meaning: 吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn các thành ngữ khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cố định khi sử dụng.

Example: 每天都吃同样的饭菜,真是食不累味。

Example pinyin: měi tiān dōu chī tóng yàng de fàn cài , zhēn shì shí bú lèi wèi 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày đều ăn những món giống nhau, thật sự là ăn không thấy ngon.

食不累味
shí bù lèi wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống không cảm thấy ngon miệng, do đã quen thuộc hoặc nhàm chán với thức ăn.

Eating without enjoyment due to familiarity or boredom with the food.

吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食不累味 (shí bù lèi wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung