Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食少事繁
Pinyin: shí shǎo shì fán
Meanings: Eating little but having many tasks, describing a state of overwork despite insufficient energy., Ăn ít mà công việc lại nhiều, chỉ tình trạng vất vả phải làm nhiều việc dù sức khỏe không đủ., 形容工作辛劳,身体不佳。同食少事烦”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 人, 良, 丿, 小, 事, 敏, 糸
Chinese meaning: 形容工作辛劳,身体不佳。同食少事烦”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả hoàn cảnh làm việc vất vả, thiếu điều kiện nghỉ ngơi đầy đủ.
Example: 他的工作状态是食少事繁。
Example pinyin: tā de gōng zuò zhuàng tài shì shí shǎo shì fán 。
Tiếng Việt: Tình trạng công việc của anh ấy là ăn ít mà việc lại nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn ít mà công việc lại nhiều, chỉ tình trạng vất vả phải làm nhiều việc dù sức khỏe không đủ.
Nghĩa phụ
English
Eating little but having many tasks, describing a state of overwork despite insufficient energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容工作辛劳,身体不佳。同食少事烦”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế