Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食味方丈
Pinyin: shí wèi fāng zhàng
Meanings: A grand meal with many delicious dishes spread out before one’s eyes., Một bữa ăn có rất nhiều món ngon, được bày biện rộng rãi trước mắt., 形容吃的阔气。同食前方丈”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 良, 口, 未, 丿, 亠, 𠃌, 丈
Chinese meaning: 形容吃的阔气。同食前方丈”。
Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả sự sang trọng và phong phú của một bữa ăn lớn, thường diễn tả trong các dịp lễ nghi hoặc tụ họp quan trọng.
Example: 宴会上食味方丈,宾客们大快朵颐。
Example pinyin: yàn huì shàng shí wèi fāng zhàng , bīn kè men dà kuài duǒ yí 。
Tiếng Việt: Trong buổi yến tiệc, có vô số món ngon bày biện xa hoa, khiến khách khứa ăn uống thỏa thuê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một bữa ăn có rất nhiều món ngon, được bày biện rộng rãi trước mắt.
Nghĩa phụ
English
A grand meal with many delicious dishes spread out before one’s eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃的阔气。同食前方丈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế