Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食为民天
Pinyin: shí wéi mín tiān
Meanings: Food is the heaven of the people; it is essential for survival., Lương thực là nguồn sống của nhân dân, cực kỳ quan trọng cho sự tồn tại., 指粮食是人民赖以生存的最为重要的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 良, 为, 民, 一, 大
Chinese meaning: 指粮食是人民赖以生存的最为重要的东西。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa triết lý sâu sắc, được sử dụng để nhấn mạnh vai trò cốt yếu của lương thực trong đời sống con người.
Example: 古人云:‘食为民天’,可见粮食的重要性。
Example pinyin: gǔ rén yún : ‘ shí wéi mín tiān ’ , kě jiàn liáng shí de zhòng yào xìng 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: ‘Lương thực là nguồn sống của nhân dân’, có thể thấy tầm quan trọng của lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực là nguồn sống của nhân dân, cực kỳ quan trọng cho sự tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Food is the heaven of the people; it is essential for survival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指粮食是人民赖以生存的最为重要的东西。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế