Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食前方丈

Pinyin: shí qián fāng zhàng

Meanings: A lavish meal with numerous dishes spread out before one., Một bữa ăn có rất nhiều món, bày biện xa hoa trước mặt., 方丈一丈见方。吃饭时面前一丈见方的地方摆满了食物。形容吃的阔气。[出处]《孟子·尽心下》“食前方丈,侍妾数百人,我得志弗为也。”[例]见着老人家的~侍妾数百人的行径,不禁羡慕。——清·李宝嘉《文明小史》第五十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 人, 良, 䒑, 刖, 丿, 亠, 𠃌, 丈

Chinese meaning: 方丈一丈见方。吃饭时面前一丈见方的地方摆满了食物。形容吃的阔气。[出处]《孟子·尽心下》“食前方丈,侍妾数百人,我得志弗为也。”[例]见着老人家的~侍妾数百人的行径,不禁羡慕。——清·李宝嘉《文明小史》第五十七回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự giàu sang, xa xỉ trong cách ăn uống. Có thể áp dụng trong văn viết hoặc văn nói để làm nổi bật phong cách sống quý tộc.

Example: 古代帝王食前方丈,极尽奢华。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng shí qián fāng zhàng , jí jìn shē huá 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thưởng thức bữa ăn với vô số món ngon, cực kỳ xa hoa.

食前方丈
shí qián fāng zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bữa ăn có rất nhiều món, bày biện xa hoa trước mặt.

A lavish meal with numerous dishes spread out before one.

方丈一丈见方。吃饭时面前一丈见方的地方摆满了食物。形容吃的阔气。[出处]《孟子·尽心下》“食前方丈,侍妾数百人,我得志弗为也。”[例]见着老人家的~侍妾数百人的行径,不禁羡慕。——清·李宝嘉《文明小史》第五十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食前方丈 (shí qián fāng zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung