Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食古不化

Pinyin: shí gǔ bù huà

Meanings: Studying ancient knowledge but failing to apply it flexibly in practice., Học tập kiến thức cổ xưa nhưng không biết vận dụng linh hoạt vào thực tế., 指对所学的古代知识理解得不深不透,不善于按现在的情况来运用,跟吃不东西不消化一样。[出处]清·陈撰《玉几山房画外录》卷下载恽向《题自作画册》可见定欲为古人而食古不化,画虎不成、刻舟求剑之类也。”[例]如果不用辩证唯物主义观点去研究古代文化遗产,就会~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 良, 十, 口, 一, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 指对所学的古代知识理解得不深不透,不善于按现在的情况来运用,跟吃不东西不消化一样。[出处]清·陈撰《玉几山房画外录》卷下载恽向《题自作画册》可见定欲为古人而食古不化,画虎不成、刻舟求剑之类也。”[例]如果不用辩证唯物主义观点去研究古代文化遗产,就会~。

Grammar: Thành ngữ này phê phán những người chỉ học lý thuyết suông mà không biết cách áp dụng vào thực tế. Thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc thảo luận về phương pháp học tập.

Example: 学习传统文化不能食古不化,要结合现代生活。

Example pinyin: xué xí chuán tǒng wén huà bù néng shí gǔ bú huà , yào jié hé xiàn dài shēng huó 。

Tiếng Việt: Học tập văn hóa truyền thống không nên học thuộc lòng mà không vận dụng, cần phải kết hợp với cuộc sống hiện đại.

食古不化
shí gǔ bù huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học tập kiến thức cổ xưa nhưng không biết vận dụng linh hoạt vào thực tế.

Studying ancient knowledge but failing to apply it flexibly in practice.

指对所学的古代知识理解得不深不透,不善于按现在的情况来运用,跟吃不东西不消化一样。[出处]清·陈撰《玉几山房画外录》卷下载恽向《题自作画册》可见定欲为古人而食古不化,画虎不成、刻舟求剑之类也。”[例]如果不用辩证唯物主义观点去研究古代文化遗产,就会~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食古不化 (shí gǔ bù huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung