Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食亲财黑

Pinyin: shí qīn cái hēi

Meanings: Eating with relatives but deceitfully swindling money., Dùng bữa với họ hàng nhưng lại lừa gạt tiền bạc một cách xảo quyệt., 指人贪婪自私,爱占便宜。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 人, 良, 朩, 立, 才, 贝, 灬

Chinese meaning: 指人贪婪自私,爱占便宜。

Grammar: Thành ngữ này miêu tả hành vi giả dối và ích kỷ khi lợi dụng mối quan hệ gia đình để trục lợi cá nhân.

Example: 他表面上和亲戚很亲热,实际上却食亲财黑。

Example pinyin: tā biǎo miàn shàng hé qīn qi hěn qīn rè , shí jì shang què shí qīn cái hēi 。

Tiếng Việt: Bề ngoài anh ta tỏ ra thân thiết với họ hàng, nhưng thực chất lại lừa gạt tiền bạc họ.

食亲财黑
shí qīn cái hēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng bữa với họ hàng nhưng lại lừa gạt tiền bạc một cách xảo quyệt.

Eating with relatives but deceitfully swindling money.

指人贪婪自私,爱占便宜。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食亲财黑 (shí qīn cái hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung