Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27931 to 27960 of 28899 total words

飘摇
piāo yáo
Dao động mạnh trong gió, thường gợi ý sự...
飘曳
piāo yè
Bay và kéo dài ra, thường mang sắc thái ...
飘泊无定
piāo bó wú dìng
Phiêu bạt không nơi cố định, không ổn đị...
飘洋
piāo yáng
Vượt biển, đi qua đại dương.
飘洋航海
piāo yáng háng hǎi
Di chuyển qua đại dương bằng tàu thuyền.
飘逸
piāo yì
Bay bổng, thanh thoát, nhẹ nhàng và tự d...
飘零
piāo líng
Trôi dạt, lìa tán (thường dùng để chỉ ng...
飘零书剑
piāo líng shū jiàn
Học rộng tài cao nhưng vận mệnh bất hạnh...
飘风急雨
piāo fēng jí yǔ
Gió lớn kèm mưa dữ dội
飘风暴雨
piāo fēng bào yǔ
Gió mạnh và mưa rất to
飘风苦雨
piāo fēng kǔ yǔ
Mưa gió đầy gian khổ (thường dùng để miê...
飘风过耳
piāo fēng guò ěr
Những lời thoáng qua tai, không để tâm (...
飘风骤雨
piāo fēng zhòu yǔ
Gió thổi mạnh và mưa đột ngột, cũng ám c...
飘飘欲仙
piāo piāo yù xiān
Cảm giác nhẹ nhàng, thư thái như đang ba...
biāo
Gió mạnh, bão tố.
飙举电至
biāo jǔ diàn zhì
Nhanh như chớp giật, tốc độ cực kỳ nhanh...
飙发电举
biāo fā diàn jǔ
Hành động nhanh chóng như chớp, quyết đị...
飙风
biāo fēng
Gió thổi cực mạnh, cuồng phong.
biāo
Gió mạnh, cuồng phong (phiên bản đơn giả...
sōu
Âm thanh gió thổi ào ào.
fēng
Gió hoặc tiếng gió.
xiū
Gió thổi mạnh làm cây cối lay động dữ dộ...
飞书走檄
fēi shū zǒu xí
Gửi thư và văn bản khẩn cấp đi khắp nơi,...
飞云掣电
fēi yún chè diàn
Mây bay, sét đánh, ám chỉ tốc độ cực nha...
飞刍挽粒
fēi chú wǎn lì
Vận chuyển cỏ khô và hạt giống nhanh chó...
飞刍挽粟
fēi chú wǎn sù
Vận chuyển cỏ khô và thóc gạo khẩn cấp, ...
飞刍转饷
fēi chú zhuǎn xiǎng
Vận chuyển nhanh chóng hàng hóa hoặc lươ...
飞升腾实
fēi shēng téng shí
Bay lên và nâng cao giá trị thực chất, á...
飞土逐害
fēi tǔ zhú hài
Bay đi để tránh cái hại.
飞土逐肉
fēi tǔ zhú ròu
Chỉ việc săn đuổi thú để lấy thịt (cổ đi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...