Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雷之变
Pinyin: fēng léi zhī biàn
Meanings: A great upheaval, like wind and thunder; indicating sudden and powerful changes., Biến cố lớn, giống như gió và sấm sét, chỉ những thay đổi đột ngột và mạnh mẽ., 指上天示警的灾异现象。[出处]据《书·金縢》载周武王死后,周公摄政,镇压了武王的弟弟管叔、蔡叔等的叛乱。武王子成王因受流言影响,怀疑周公的忠诚,于是天大雷电以风,禾尽偃,大木斯拔,邦人大恐。”[例]夏四月,京师地震。癸巳司空陈褒以灾异免。于是犹有~,有司复以追咎三公。——《后汉纪·安帝纪下》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 㐅, 几, 田, 雨, 丶, 亦, 又
Chinese meaning: 指上天示警的灾异现象。[出处]据《书·金縢》载周武王死后,周公摄政,镇压了武王的弟弟管叔、蔡叔等的叛乱。武王子成王因受流言影响,怀疑周公的忠诚,于是天大雷电以风,禾尽偃,大木斯拔,邦人大恐。”[例]夏四月,京师地震。癸巳司空陈褒以灾异免。于是犹有~,有司复以追咎三公。——《后汉纪·安帝纪下》。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh có sự thay đổi lớn và đột ngột, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 这场风雷之变彻底改变了市场格局。
Example pinyin: zhè chǎng fēng léi zhī biàn chè dǐ gǎi biàn le shì chǎng gé jú 。
Tiếng Việt: Cuộc biến động này đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến cố lớn, giống như gió và sấm sét, chỉ những thay đổi đột ngột và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
A great upheaval, like wind and thunder; indicating sudden and powerful changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指上天示警的灾异现象。[出处]据《书·金縢》载周武王死后,周公摄政,镇压了武王的弟弟管叔、蔡叔等的叛乱。武王子成王因受流言影响,怀疑周公的忠诚,于是天大雷电以风,禾尽偃,大木斯拔,邦人大恐。”[例]夏四月,京师地震。癸巳司空陈褒以灾异免。于是犹有~,有司复以追咎三公。——《后汉纪·安帝纪下》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế