Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飕飕作响
Pinyin: sōu sōu zuò xiǎng
Meanings: To make a sound like strong wind blowing, often used to describe the sound of wind or fast movement., Phát ra tiếng động như gió thổi mạnh, thường để diễn tả âm thanh của gió hoặc chuyển động nhanh., ①像迅速移动的物体(箭或球等)穿过空中时那样带有嘶嘶声。[例]子弹在上空乱飞,飕飕作响。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 叟, 风, 乍, 亻, 口, 向
Chinese meaning: ①像迅速移动的物体(箭或球等)穿过空中时那样带有嘶嘶声。[例]子弹在上空乱飞,飕飕作响。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với hiện tượng thiên nhiên hoặc chuyển động của vật thể trong không gian. Thường dùng trong văn mô tả âm thanh.
Example: 风吹得树叶飕飕作响。
Example pinyin: fēng chuī dé shù yè sōu sōu zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Gió thổi làm lá cây phát ra tiếng vù vù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra tiếng động như gió thổi mạnh, thường để diễn tả âm thanh của gió hoặc chuyển động nhanh.
Nghĩa phụ
English
To make a sound like strong wind blowing, often used to describe the sound of wind or fast movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像迅速移动的物体(箭或球等)穿过空中时那样带有嘶嘶声。子弹在上空乱飞,飕飕作响
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế