Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Smart, neat, Gọn gàng, mạnh mẽ, ①衰老。[例]知己犹未极,鬓毛飒已苍。——岑参《岑嘉州诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 立, 风

Chinese meaning: ①衰老。[例]知己犹未极,鬓毛飒已苍。——岑参《岑嘉州诗》。

Hán Việt reading: táp

Grammar: Tính từ mô tả phong thái

Example: 飒爽

Example pinyin: sà shuǎng

Tiếng Việt: Gọn gàng, mạnh mẽ

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, mạnh mẽ

táp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Smart, neat

衰老。知己犹未极,鬓毛飒已苍。——岑参《岑嘉州诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飒 (sà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung