Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘摇

Pinyin: piāo yáo

Meanings: To sway violently in the wind, often implying instability., Dao động mạnh trong gió, thường gợi ý sự thiếu ổn định., ①以不稳或不受控制的方式移动;在空中随风摇动。[例]有风既作飘摇之态,无风亦呈袅娜之姿。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 票, 风, 䍃, 扌

Chinese meaning: ①以不稳或不受控制的方式移动;在空中随风摇动。[例]有风既作飘摇之态,无风亦呈袅娜之姿。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。

Grammar: Động từ nhấn mạnh sự chao đảo, thường dùng trong ngữ cảnh nguy hiểm hoặc bất ổn.

Example: 小船在波浪中飘摇。

Example pinyin: xiǎo chuán zài bō làng zhōng piāo yáo 。

Tiếng Việt: Chiếc thuyền nhỏ chao đảo trong sóng nước.

飘摇
piāo yáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động mạnh trong gió, thường gợi ý sự thiếu ổn định.

To sway violently in the wind, often implying instability.

以不稳或不受控制的方式移动;在空中随风摇动。有风既作飘摇之态,无风亦呈袅娜之姿。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘摇 (piāo yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung