Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风骚娘们
Pinyin: fēng sāo niáng men
Meanings: A seductive and attractive woman, though sometimes with a negative connotation., Người phụ nữ quyến rũ, gợi cảm nhưng đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực., ①大胆风骚的女人。[例]一个漂亮的风骚娘们。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 31
Radicals: 㐅, 几, 蚤, 马, 女, 良, 亻, 门
Chinese meaning: ①大胆风骚的女人。[例]一个漂亮的风骚娘们。
Grammar: Cụm từ này thường mang ý nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Example: 那群小伙子被那个风骚娘们迷得神魂颠倒。
Example pinyin: nà qún xiǎo huǒ zǐ bèi nà ge fēng sāo niáng men mí dé shén hún diān dǎo 。
Tiếng Việt: Bọn thanh niên bị người phụ nữ quyến rũ kia mê hoặc đến mất hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ quyến rũ, gợi cảm nhưng đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
A seductive and attractive woman, though sometimes with a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大胆风骚的女人。一个漂亮的风骚娘们
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế