Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨对床
Pinyin: fēng yǔ duì chuáng
Meanings: Sitting beside each other on a bed during a storm, symbolizing deep friendship., Ngồi cạnh nhau trên giường trong cơn bão, tượng trưng cho tình bạn sâu sắc., 指兄弟或亲友久别后重逢,共处一室倾心交谈的欢乐之情。[出处]唐·韦应物《示全真元常》“宁知风雨夜,复此对床眠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 㐅, 几, 一, 又, 寸, 广, 木
Chinese meaning: 指兄弟或亲友久别后重逢,共处一室倾心交谈的欢乐之情。[出处]唐·韦应物《示全真元常》“宁知风雨夜,复此对床眠。”
Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết, nhất là giữa bạn bè hoặc người thân.
Example: 他们风雨对床地谈了一整晚。
Example pinyin: tā men fēng yǔ duì chuáng dì tán le yì zhěng wǎn 。
Tiếng Việt: Họ ngồi cạnh nhau trò chuyện suốt cả đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi cạnh nhau trên giường trong cơn bão, tượng trưng cho tình bạn sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Sitting beside each other on a bed during a storm, symbolizing deep friendship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指兄弟或亲友久别后重逢,共处一室倾心交谈的欢乐之情。[出处]唐·韦应物《示全真元常》“宁知风雨夜,复此对床眠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế