Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飓
Pinyin: jù
Meanings: Hurricane, whirlwind (often used in combination with other words such as 飓风 - hurricane)., Gió xoáy lớn (thường dùng kết hợp với các từ khác như 飓风 - cơn bão)., ①(飓风)发生在大西洋西部和西印度群岛一带海洋上的风暴,风力常达十级以上,常伴有暴雨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 具, 风
Chinese meaning: ①(飓风)发生在大西洋西部和西印度群岛一带海洋上的风暴,风力常达十级以上,常伴有暴雨。
Hán Việt reading: cụ
Grammar: Ít khi đứng một mình, thường kết hợp với từ khác tạo thành cụm từ mang nghĩa hoàn chỉnh.
Example: 一阵飓风吹倒了大树。
Example pinyin: yí zhèn jù fēng chuī dǎo le dà shù 。
Tiếng Việt: Một trận gió xoáy đã quật ngã cây đại thụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió xoáy lớn (thường dùng kết hợp với các từ khác như 飓风 - cơn bão).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hurricane, whirlwind (often used in combination with other words such as 飓风 - hurricane).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(飓风)发生在大西洋西部和西印度群岛一带海洋上的风暴,风力常达十级以上,常伴有暴雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!