Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雪交加
Pinyin: fēng xuě jiāo jiā
Meanings: Wind and snow occur together, indicating cold and harsh weather., Gió tuyết cùng lúc, chỉ thời tiết lạnh giá và khắc nghiệt., 风和雪同时袭来。[出处]范长江《塞上行·行纪·百灵庙战行·三》“尽管是在风雪交加的时节,我们的视线仍可以入到非常遥远。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 㐅, 几, 彐, 雨, 亠, 父, 力, 口
Chinese meaning: 风和雪同时袭来。[出处]范长江《塞上行·行纪·百灵庙战行·三》“尽管是在风雪交加的时节,我们的视线仍可以入到非常遥远。”
Grammar: Dùng để mô tả thời tiết khắc nghiệt, thường vào mùa đông.
Example: 那年冬天风雪交加,道路被封。
Example pinyin: nà nián dōng tiān fēng xuě jiāo jiā , dào lù bèi fēng 。
Tiếng Việt: Mùa đông năm đó gió tuyết dữ dội, đường bị phong tỏa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió tuyết cùng lúc, chỉ thời tiết lạnh giá và khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
Wind and snow occur together, indicating cold and harsh weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风和雪同时袭来。[出处]范长江《塞上行·行纪·百灵庙战行·三》“尽管是在风雪交加的时节,我们的视线仍可以入到非常遥远。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế