Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风雨萧条
Pinyin: fēng yǔ xiāo tiáo
Meanings: The wind and rain make the scenery desolate; indicating decline or sorrow., Gió mưa làm cảnh vật tiêu điều, chỉ sự suy thoái hoặc buồn bã., 萧条寂寞。风雨交加,显出冷落的景象。[出处]唐·崔融《嵩山启母庙碑》“访遗踪于女峡,风雨萧条,征往事于姑泉,弦歌响亮。”[例]春香侍春小姐,伤春伤到深秋,今夕中秋佳节,~。——明·汤显祖《还魂记·闹殇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 一, 肃, 艹, 夂, 朩
Chinese meaning: 萧条寂寞。风雨交加,显出冷落的景象。[出处]唐·崔融《嵩山启母庙碑》“访遗踪于女峡,风雨萧条,征往事于姑泉,弦歌响亮。”[例]春香侍春小姐,伤春伤到深秋,今夕中秋佳节,~。——明·汤显祖《还魂记·闹殇》。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của cảnh vật hoặc tâm trạng con người.
Example: 这个小镇因为经济危机而显得风雨萧条。
Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn yīn wèi jīng jì wēi jī ér xiǎn de fēng yǔ xiāo tiáo 。
Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này trông tiêu điều vì khủng hoảng kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mưa làm cảnh vật tiêu điều, chỉ sự suy thoái hoặc buồn bã.
Nghĩa phụ
English
The wind and rain make the scenery desolate; indicating decline or sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
萧条寂寞。风雨交加,显出冷落的景象。[出处]唐·崔融《嵩山启母庙碑》“访遗踪于女峡,风雨萧条,征往事于姑泉,弦歌响亮。”[例]春香侍春小姐,伤春伤到深秋,今夕中秋佳节,~。——明·汤显祖《还魂记·闹殇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế