Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘卷

Pinyin: piāo juǎn

Meanings: To rise and curl up while floating., Bay lên và cuộn tròn lại., ①卷动飘扬。[例]晨风吹拂,红旗上下飘卷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 票, 风, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①卷动飘扬。[例]晨风吹拂,红旗上下飘卷。

Grammar: Động từ ghép, kết hợp giữa hành động bay lên và xoáy tròn. Dùng phổ biến trong văn miêu tả.

Example: 烟雾从烟囱里飘卷而出。

Example pinyin: yān wù cóng yān cōng lǐ piāo juàn ér chū 。

Tiếng Việt: Khói bay ra từ ống khói và cuộn tròn lại.

飘卷
piāo juǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lên và cuộn tròn lại.

To rise and curl up while floating.

卷动飘扬。晨风吹拂,红旗上下飘卷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...