Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2761 to 2790 of 28899 total words

偕行
xié xíng
Đi cùng nhau, đồng hành.
做亲
zuò qīn
Kết làm thông gia, trở thành người thân ...
做人做世
zuò rén zuò shì
Sống sao cho có ích, tạo dựng vị trí tro...
做刚做柔
zuò gāng zuò róu
Vừa cứng rắn vừa mềm mỏng linh hoạt tùy ...
做好做恶
zuò hǎo zuò è
Làm điều tốt và điều xấu
做好做歹
zuò hǎo zuò dǎi
Làm đủ mọi cách để thuyết phục hoặc giải...
做小
zuò xiǎo
Trở thành vợ lẽ, làm người phụ thuộc
做张做势
zuò zhāng zuò shì
Giả vờ, ra vẻ
做张做智
zuò zhāng zuò zhì
Ra vẻ thông minh, khôn ngoan nhưng thực ...
做张做致
zuò zhāng zuò zhì
Ra vẻ nghiêm túc, nhưng thực chất không ...
做情
zuò qíng
Gây dựng mối quan hệ tình cảm
做爱
zuò ài
Quan hệ tình dục
停业
tíng yè
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
停产
tíng chǎn
Ngừng sản xuất.
停刊
tíng kān
Ngừng xuất bản (báo chí, tạp chí).
停当
tíng dàng
Đã được sắp xếp ổn thỏa, hoàn tất mọi th...
停滞不前
tíng zhì bù qián
Không tiến triển, bị đình trệ hoàn toàn.
停灵
tíng líng
Dừng linh cữu, tạm đặt thi hài tại một n...
停留长智
tíng liú zhǎng zhì
Ở lâu thì hiểu biết thêm, tích lũy thêm ...
停表
tíng biǎo
Dừng đồng hồ (thường để đo thời gian).
停辛伫苦
tíng xīn zhù kǔ
Chịu đựng cực khổ, khó khăn mà không nản...
停辛贮苦
tíng xīn zhù kǔ
Tương tự “停辛伫苦”, mang ý nghĩa chịu đựng ...
停闭
tíng bì
Ngừng hoạt động, đóng cửa (thường nói về...
健将
jiàn jiàng
Người giỏi, chuyên gia trong một lĩnh vự...
健讼
jiàn sòng
Khéo léo trong việc tranh tụng, giỏi biệ...
偭规越矩
miǎn guī yuè jǔ
Vi phạm quy tắc, vượt ra ngoài khuôn khổ
偭规错矩
miǎn guī cuò jǔ
Phá vỡ quy tắc, sai lệch chuẩn mực
zhēn
Do thám, điều tra
偶一
ǒu yī
Thỉnh thoảng một lần, ngẫu nhiên một lần
偶一为之
ǒu yī wéi zhī
Thỉnh thoảng làm một lần, không thường x...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...