Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做情

Pinyin: zuò qíng

Meanings: To build emotional relationships., Gây dựng mối quan hệ tình cảm, ①见“作情”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 故, 忄, 青

Chinese meaning: ①见“作情”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc quan hệ cá nhân.

Example: 他们是在旅行中做情的。

Example pinyin: tā men shì zài lǚ xíng zhōng zuò qíng de 。

Tiếng Việt: Họ đã xây dựng mối quan hệ tình cảm trong chuyến du lịch.

做情
zuò qíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây dựng mối quan hệ tình cảm

To build emotional relationships.

见“作情”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做情 (zuò qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung