Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做张做势
Pinyin: zuò zhāng zuò shì
Meanings: To pretend, put on airs., Giả vờ, ra vẻ, 装模作样,故意做出一种姿态。[出处]语出《醒世恒言·卖油郎独占花魁》“那些有势有力的不肯出钱,专要讨人便宜。及至肯出几两银子的,女儿又嫌好道歉,做张做智的不肯。”[例][蒋淑真]梳个纵鬓头儿,着件叩身衫子,~,乔模乔样。——《醒世通言蒋淑真刎颈鸳鸯会》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 故, 弓, 长, 力, 执
Chinese meaning: 装模作样,故意做出一种姿态。[出处]语出《醒世恒言·卖油郎独占花魁》“那些有势有力的不肯出钱,专要讨人便宜。及至肯出几两银子的,女儿又嫌好道歉,做张做智的不肯。”[例][蒋淑真]梳个纵鬓头儿,着件叩身衫子,~,乔模乔样。——《醒世通言蒋淑真刎颈鸳鸯会》。
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành vi giả tạo, cố tỏ ra hơn người.
Example: 他总是做张做势,好像很有学问一样。
Example pinyin: tā zǒng shì zuò zhāng zuò shì , hǎo xiàng hěn yǒu xué wèn yí yàng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn giả vờ như thể rất có học thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ, ra vẻ
Nghĩa phụ
English
To pretend, put on airs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装模作样,故意做出一种姿态。[出处]语出《醒世恒言·卖油郎独占花魁》“那些有势有力的不肯出钱,专要讨人便宜。及至肯出几两银子的,女儿又嫌好道歉,做张做智的不肯。”[例][蒋淑真]梳个纵鬓头儿,着件叩身衫子,~,乔模乔样。——《醒世通言蒋淑真刎颈鸳鸯会》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế