Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停留长智
Pinyin: tíng liú zhǎng zhì
Meanings: Staying longer leads to gaining more knowledge and wisdom., Ở lâu thì hiểu biết thêm, tích lũy thêm kiến thức., 指事情耽搁久了,就会想出主意来。[出处]明·吴承恩《西游记》第91回“常言道'停留长智'。那妖精倘或今晚不睡,把师父害了,却如之何?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亭, 亻, 刀, 田, 长, 日, 知
Chinese meaning: 指事情耽搁久了,就会想出主意来。[出处]明·吴承恩《西游记》第91回“常言道'停留长智'。那妖精倘或今晚不睡,把师父害了,却如之何?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hiếm khi dùng trong đời sống hàng ngày, thường mang tính triết lý.
Example: 多在这里停留长智。
Example pinyin: duō zài zhè lǐ tíng liú zhǎng zhì 。
Tiếng Việt: Ở đây lâu sẽ giúp bạn hiểu biết thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở lâu thì hiểu biết thêm, tích lũy thêm kiến thức.
Nghĩa phụ
English
Staying longer leads to gaining more knowledge and wisdom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事情耽搁久了,就会想出主意来。[出处]明·吴承恩《西游记》第91回“常言道'停留长智'。那妖精倘或今晚不睡,把师父害了,却如之何?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế