Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停当
Pinyin: tíng dàng
Meanings: Arranged properly, everything necessary has been completed., Đã được sắp xếp ổn thỏa, hoàn tất mọi thứ cần thiết., ①妥当;完备。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亭, 亻, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①妥当;完备。
Grammar: Thường dùng như tính từ bổ nghĩa cho trạng thái của sự vật, đi kèm với các từ chỉ sự chuẩn bị.
Example: 一切准备停当,我们可以出发了。
Example pinyin: yí qiè zhǔn bèi tíng dāng , wǒ men kě yǐ chū fā le 。
Tiếng Việt: Mọi thứ đã sẵn sàng, chúng ta có thể xuất phát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã được sắp xếp ổn thỏa, hoàn tất mọi thứ cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Arranged properly, everything necessary has been completed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妥当;完备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!